Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ định



noun
Definite aim, clear intention
nói bâng quơ không có chủ định to speak at random, without a definite aim
việc làm có chủ định từ trước an action with a prior clear intention

[chủ định]
danh từ
Definite aim, clear intention
nói bâng quơ không có chủ định
to speak at random, without a definite aim
việc làm có chủ định từ trước
an action with a prior clear intention


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.